(Banker.vn) Không biến động dữ dội như cổ phiếu, nhưng trái phiếu chưa bao giờ là kênh đầu tư "không rủi ro” nếu nhà đầu tư không hiểu đúng bản chất.
Trái phiếu là gì?
Về bản chất, trái phiếu là một loại chứng khoán nợ. Khi mua trái phiếu, nhà đầu tư đang cho một doanh nghiệp hoặc Chính phủ vay tiền trong một khoảng thời gian nhất định. Đổi lại, bên phát hành cam kết trả lãi định kỳ và hoàn trả toàn bộ tiền gốc khi đến hạn. Tại Việt Nam, mệnh giá của trái phiếu là 100.000 đồng.
Ví dụ: Một nhà đầu tư mua 1.000 trái phiếu doanh nghiệp, mỗi trái phiếu có mệnh giá 100.000 đồng. Tổng số tiền đầu tư ban đầu tương ứng là 100 triệu đồng. Nếu lãi suất danh nghĩa của trái phiếu là 9% mỗi năm, nhà đầu tư sẽ nhận được 9 triệu đồng tiền lãi mỗi năm. Khi đến thời điểm đáo hạn, nếu tổ chức phát hành thực hiện đúng nghĩa vụ, nhà đầu tư sẽ được hoàn trả toàn bộ 100 triệu đồng tiền gốc ban đầu.

Phân loại trái phiếu
Theo chủ thể phát hành, trái phiếu được chia thành trái phiếu Chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp. Trái phiếu Chính phủ do Nhà nước phát hành nhằm tài trợ thâm hụt ngân sách và đầu tư công, thường được đánh giá có mức độ rủi ro thấp hơn. Ngược lại, trái phiếu doanh nghiệp do các công ty phát hành để mở rộng sản xuất, đầu tư dự án hoặc tái cơ cấu tài chính, mức độ rủi ro phụ thuộc trực tiếp vào sức khỏe tài chính của từng doanh nghiệp.
Theo đặc điểm lãi suất, trái phiếu có thể được chia thành trái phiếu lãi suất cố định, trái phiếu lãi suất thả nổi và trái phiếu không trả lãi định kỳ (trái phiếu chiết khấu). Trái phiếu lãi suất cố định trả mức lãi không đổi trong suốt thời gian lưu hành. Trái phiếu lãi suất thả nổi có lãi suất điều chỉnh định kỳ dựa trên một lãi suất tham chiếu. Trong khi đó, trái phiếu chiết khấu không trả lãi định kỳ, mà được bán thấp hơn mệnh giá và nhà đầu tư hưởng phần chênh lệch khi đáo hạn.
Theo điều kiện đảm bảo, trái phiếu được phân thành trái phiếu có tài sản bảo đảm và trái phiếu không có tài sản bảo đảm. Với loại có tài sản bảo đảm, tổ chức phát hành cam kết dùng một số tài sản cụ thể để bảo đảm nghĩa vụ thanh toán. Ngược lại, trái phiếu không có tài sản bảo đảm hoàn toàn dựa trên uy tín tín dụng của doanh nghiệp.
Ưu điểm của trái phiếu
Xét trên phương diện quản trị tài sản, trái phiếu trở thành một phần quan trọng trong danh mục đầu tư trung và dài hạn. Trước hết, trái phiếu tạo ra dòng tiền tương đối ổn định thông qua cơ chế chi trả lãi định kỳ. Đặc điểm này giúp nhà đầu tư có thể dự báo được khoản lãi và thời điểm nhận tiền, từ đó dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch tài chính cá nhân, đặc biệt đối với các mục tiêu dài hạn như tích lũy hưu trí, chi trả giáo dục hoặc phân bổ dòng tiền sinh hoạt.
Bên cạnh yếu tố ổn định về dòng tiền, trái phiếu còn đóng vai trò như một công cụ phòng vệ trong bối cảnh thị trường cổ phiếu biến động mạnh. Khi thị trường chứng khoán rơi vào các giai đoạn suy giảm, giá trị danh mục cổ phiếu thường chịu áp lực lớn, trong khi giá trái phiếu, đặc biệt là trái phiếu Chính phủ, có xu hướng ít biến động hơn. Điều này giúp cân bằng rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư, làm giảm biên độ dao động của giá trị tài sản ròng theo thời gian.
Một ưu điểm quan trọng khác là vị thế pháp lý của trái phiếu trong thứ tự ưu tiên thanh toán. Trong trường hợp doanh nghiệp rơi vào tình trạng phá sản, trái chủ có quyền được ưu tiên thanh toán trước cổ đông. Cơ chế này không loại bỏ hoàn toàn khả năng mất vốn, nhưng giúp cải thiện đáng kể xác suất thu hồi vốn so với việc sở hữu cổ phiếu.
Những rủi ro cần lưu ý khi đầu tư trái phiếu
Dù được xem là công cụ đầu tư mang tính ổn định, trái phiếu vẫn chịu tác động của nhiều yếu tố. Trước hết là rủi ro tín dụng, tức là nguy cơ bên phát hành không thể trả lãi hoặc hoàn trả gốc đúng hạn. Ví dụ, một doanh nghiệp phát hành trái phiếu để triển khai dự án bất động sản. Nếu thị trường chững lại, căn hộ bán chậm, tiền không thu về như kế hoạch, doanh nghiệp có thể xin gia hạn thời gian trả nợ. Khi đó, nhà đầu tư không mất tiền ngay lập tức, nhưng bị “kẹt vốn” trong thời gian dài hơn dự tính.
Bên cạnh đó, trái phiếu còn chịu rủi ro về giá và lãi suất . Trên thị trường thứ cấp, trái phiếu có thể được mua bán với giá cao hoặc thấp hơn mệnh giá. Nếu nhà đầu tư mua một trái phiếu với giá cao hơn mệnh giá, lợi suất thực tế sẽ thấp hơn mức lãi suất ghi trên trái phiếu. Ví dụ, một lô trái phiếu có lãi suất 10%/năm, giá bán trên thị trường sơ cấp là 100 triệu đồng, nhưng nhà đầu tư mua trên thị trường thứ cấp với giá 105 triệu đồng. Số tiền lãi nhận mỗi năm vẫn là 10 triệu đồng, nhưng tỷ suất sinh lời thực tế chỉ còn khoảng 9,5%/năm tính trên số tiền đã bỏ ra.
Mức độ tác động của rủi ro lãi suất không giống nhau giữa các loại trái phiếu. Trái phiếu có kỳ hạn càng dài thì mức độ nhạy cảm với biến động lãi suất càng lớn. Một trái phiếu kỳ hạn 10 năm sẽ chịu biến động giá mạnh hơn nhiều so với trái phiếu kỳ hạn 1–2 năm khi lãi suất thay đổi. Điều này xuất phát từ việc dòng tiền của trái phiếu dài hạn bị “giam” trong thời gian dài hơn, khiến giá phải điều chỉnh mạnh hơn để thích ứng với mặt bằng lãi suất mới. Ngoài ra, rủi ro lãi suất còn ảnh hưởng đến chi phí cơ hội của nhà đầu tư. Nếu giải ngân phần lớn số tiền vào một trái phiếu có lãi suất cố định thấp, nhà đầu tư sẽ bỏ lỡ cơ hội khi những kênh đầu tư khác có mức sinh lời hấp dẫn hơn.
Ngoài ra, rủi ro thanh khoản cũng là yếu tố quan trọng. Không phải lúc nào nhà đầu tư cũng có thể bán lại trái phiếu khi cần tiền gấp. Trong nhiều trường hợp, để bán được trái phiếu, người nắm giữ buộc phải chấp nhận mức giá thấp hơn so với kỳ vọng ban đầu.

