Tóm tắt: Trong bối cảnh kinh tế số ngày càng mở rộng phạm vi và chiều sâu tác động đối với tăng trưởng kinh tế, chuyển đổi số trong ngành tài chính - ngân hàng nổi lên như một lĩnh vực có ý nghĩa nền tảng đối với năng lực vận hành của toàn bộ hệ thống kinh tế. Các định hướng cấp quốc gia, đặc biệt là Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, Chính phủ đã xác định tài chính - ngân hàng là một trong tám lĩnh vực ưu tiên nhằm bảo đảm sự lan tỏa của chuyển đổi số trên phạm vi toàn nền kinh tế. Bài viết tiếp cận chuyển đổi số ngân hàng dưới góc nhìn học thuật và chính sách, phân tích cơ sở lý luận và cấu trúc điều hành, đánh giá thực trạng và những thành tựu nổi bật trong thời gian qua, đồng thời nhận diện các cơ hội, thách thức đặt ra cho hệ thống ngân hàng. Trên cơ sở đó, bài viết đánh giá triển vọng năm 2026 trong bối cảnh Chiến lược chuyển đổi số ngành Ngân hàng đến năm 2030 đang được triển khai đồng bộ.

Từ khóa: Chuyển đổi số, ngành Ngân hàng, kinh tế số.

VIETNAM’S BANKING DIGITAL TRANSFORMATION LANDSCAPE IN 2025: KEY ACHIEVEMENTS, CHALLENGES AND STRATEGIC DIRECTIONS

Abstract: In the context of a rapidly expanding digital economy with growing breadth and depth of influence on economic growth, digital transformation in the financial - banking sector has emerged as a foundational driver of the operational capacity of the entire economy. At the national level, particularly through the National Digital Transformation Programme to 2025 with a vision to 2030, the Government has identified finance and banking as one of eight priority sectors to ensure the broad diffusion of digital transformation across the economy. The article examines banking digital transformation from academic and policy perspectives, analyzes the theoretical foundations and governance structure, assesses the current situation and notable achievements in recent year, simultaneously, identifies the opportunities and challenges facing the banking system. On that basis, the article assesses the outlook for 2026 in the context of the Banking Sector Digital Transformation Strategy toward 2030 being implemented in a synchronized manner.

Keywords: Digital transformation, banking sector, digital economy.

Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)

1. Cơ sở lý luận và khung chính sách về chuyển đổi số ngành Ngân hàng

Trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, chuyển đổi số có thể được hiểu theo ba cấp độ. Ở cấp độ nền tảng, số hóa (digitization) là việc chuyển đổi dữ liệu và chứng từ giấy sang dạng điện tử để tạo tiền đề cho tự động hóa. Ở cấp độ tiếp theo, tin học hóa - tự động hóa (digitalization) tập trung tái thiết kế và tối ưu hóa các quy trình nghiệp vụ bằng công nghệ, giúp nâng cao hiệu quả vận hành. Cấp cao nhất là chuyển đổi số (digital transformation) đồng nghĩa với sự thay đổi toàn diện mô hình kinh doanh, vận hành và quản trị dựa trên dữ liệu, công nghệ số và đổi mới sáng tạo. Đây là bước dịch chuyển chiến lược từ “ngân hàng giao dịch” sang “ngân hàng dịch vụ - ngân hàng trải nghiệm” lấy khách hàng làm trung tâm.

Để hiện thực hóa mục tiêu chuyển đổi số, các ngân hàng cần ứng dụng sâu rộng các công nghệ chủ chốt như trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (ML), dữ liệu lớn (Big Data), công nghệ chuỗi khối (Blockchain) nhằm nâng cao năng lực phân tích hành vi, chấm điểm tín dụng, bảo mật hệ thống và phát triển sản phẩm trên nền tảng dữ liệu. Song song với đó, ngân hàng số vận hành trong một hệ sinh thái số mở, được kết nối chặt chẽ với các lĩnh vực như thương mại điện tử, viễn thông, bảo hiểm và dịch vụ công, qua đó tạo lập trải nghiệm dịch vụ liền mạch, mở rộng giá trị cung ứng và nâng cao mức độ thỏa mãn của khách hàng.

Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 ban hành kèm theo Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 của Thủ tướng Chính phủ xác định tài chính - ngân hàng là một trong 8 lĩnh vực ưu tiên. Tiếp đó, Chiến lược phát triển kinh tế số và xã hội số đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 theo Quyết định số 411/QĐ-TTg ngày 31/3/2022 của Thủ tướng Chính phủ đặt mục tiêu kinh tế số chiếm 20% GDP vào năm 2025 và 30% vào năm 2030, nhấn mạnh vai trò của hạ tầng thanh toán và dịch vụ tài chính số trong tiến trình hiện đại hóa nền kinh tế.

Ở phương diện quản lý Ngành, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã thiết lập một khung chiến lược riêng mang tính dẫn dắt dài hạn. Ngày 03/11/2025, Thống đốc NHNN ban hành Quyết định số 3579/QĐ-NHNN phê duyệt Chiến lược chuyển đổi số ngành Ngân hàng đến năm 2030 thay thế các chiến lược và kế hoạch chuyển đổi số giai đoạn trước. Chiến lược đặt ra một tầm nhìn mới, trong đó người dân và doanh nghiệp được xác định là trung tâm của quá trình chuyển đổi, NHNN giữ vai trò kiến tạo thể chế, định hướng công nghệ và bảo đảm hạ tầng vận hành đồng bộ. Mục tiêu đến năm 2030 là hình thành một hệ thống ngân hàng số an toàn, thông minh, đa kênh và hoạt động theo thời gian thực; qua đó nâng cao hiệu quả vận hành, năng lực cạnh tranh và chất lượng phục vụ của toàn Ngành.

Theo định hướng này, các ngân hàng Việt Nam được kỳ vọng tiếp tục đóng vai trò tiên phong trong chuyển đổi số quốc gia, thúc đẩy tự động hóa quy trình, khai thác dữ liệu mở và phát triển hệ sinh thái tài chính số tích hợp. Song hành với chiến lược, hành lang pháp lý cũng đang được hoàn thiện nhanh chóng, với các văn bản quan trọng như Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024, Nghị định số 52/2024/NĐ-CP ngày 15/5/2024 của Chính phủ quy định về thanh toán không dùng tiền mặt, Nghị định số 69/2024/NĐ-CP ngày 25/6/2024 của Chính phủ quy định về định danh và xác thực điện tử, cùng với các quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân và giao dịch, hợp đồng điện tử. Những quy định này tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho eKYC, chữ ký số, chia sẻ dữ liệu có kiểm soát và phát triển dịch vụ ngân hàng số an toàn, minh bạch và hiệu quả.

2. Thành tựu chuyển đổi số ngành Ngân hàng đến năm 2025

2.1. Phổ cập dịch vụ tài chính và mức độ tiếp cận ngân hàng

Mức độ phổ cập dịch vụ tài chính - ngân hàng tại Việt Nam tiếp tục được cải thiện rõ rệt trong giai đoạn 2020 - 2025, phản ánh nỗ lực mạnh mẽ của hệ thống ngân hàng trong thúc đẩy tài chính toàn diện. Tỉ lệ người trưởng thành có tài khoản thanh toán chiếm gần 87% tính đến cuối năm 2025 hoàn thành vượt mức các mục tiêu tài chính toàn diện quốc gia đặt ra cho giai đoạn này. Cùng với sự gia tăng về số lượng tài khoản, hạ tầng cung ứng dịch vụ tài chính số cũng được mở rộng và hiện đại hóa. Hầu hết các ngân hàng thương mại đã triển khai đầy đủ các kênh giao dịch số như Internet Banking, Mobile Banking, ví điện tử liên kết và thanh toán bằng mã QR. Nhiều nghiệp vụ ngân hàng cốt lõi bao gồm gửi tiết kiệm, mở tài khoản, phát hành thẻ, chuyển tiền liên ngân hàng và cho vay tiêu dùng với hạn mức tín chấp nhỏ đã được số hóa gần như hoàn toàn đạt mức tự động hóa 100% ở nhiều tổ chức tín dụng. Sự dịch chuyển mạnh mẽ từ kênh truyền thống sang kênh số không chỉ nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ của người dân tại cả khu vực đô thị và nông thôn mà còn góp phần tối ưu chi phí vận hành và mở rộng độ phủ dịch vụ tài chính trên phạm vi toàn quốc.

2.2. Tăng trưởng thanh toán không dùng tiền mặt

Thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) tiếp tục là chỉ số phản ánh rõ nét nhất mức độ chuyển đổi số của hệ thống ngân hàng Việt Nam trong năm 2025. Dữ liệu những tháng đầu năm 2025 cho thấy xu hướng tăng trưởng mạnh và ổn định của hoạt động thanh toán số. Trong 7 tháng đầu năm 2025, tổng giá trị giao dịch TTKDTM đạt mức tương đương khoảng 25 lần GDP, cho thấy quy mô giao dịch số duy trì đà mở rộng vững chắc sau giai đoạn bứt phá năm 2024. Nửa đầu năm 2025, ngành Ngân hàng đã xác thực hơn 117 triệu hồ sơ sinh trắc học phản ánh sự phát triển sâu rộng của hạ tầng eKYC nâng cao - yếu tố then chốt giúp tăng cường an toàn giao dịch, giảm gian lận và tạo nền tảng cho triển khai dịch vụ ngân hàng số toàn diện. Đến tháng 9/2025, Việt Nam ghi nhận gần 18 tỉ giao dịch TTKDTM với tổng giá trị vượt 260 triệu tỉ đồng; số lượng giao dịch tăng hơn 43% và giá trị tăng hơn 24% so với cùng kỳ năm 2024. Đây là minh chứng cho việc thanh toán số đã trở thành phương thức chủ đạo của cả cá nhân và doanh nghiệp. Xét theo xu hướng dài hạn, TTKDTM duy trì tốc độ tăng trưởng bình quân trên 60%/năm, đặc biệt ở các kênh QR Code và Mobile Banking - hai kênh thể hiện rõ sự dịch chuyển sang thanh toán nhanh, thuận tiện và chi phí thấp. Những kết quả này khẳng định thanh toán số đang đóng vai trò trụ cột trong tiến trình hiện đại hóa hệ thống ngân hàng và phát triển kinh tế số Việt Nam.

2.3. Đóng góp vào kinh tế số và dịch vụ công

Năm 2025, kinh tế số được dự báo chiếm khoảng 20 - 20,5% GDP phản ánh vai trò ngày càng nổi bật của công nghệ số và dữ liệu trong mô hình tăng trưởng của Việt Nam. Trong cấu trúc đó, ngành Ngân hàng giữ vị trí hạ tầng tài chính số trọng yếu, bảo đảm khả năng thanh toán liền mạch cho thương mại điện tử, các giao dịch số của doanh nghiệp và người tiêu dùng, đồng thời hỗ trợ hệ thống thanh toán thuế, an sinh xã hội, chi trả lương, trợ cấp qua tài khoản. Những nền tảng này góp phần mở rộng tiếp cận tài chính, cải thiện tính minh bạch và tăng hiệu quả vận hành của nền kinh tế. Trong dịch vụ công, việc mở rộng kết nối giữa hệ thống ngân hàng và Cổng Dịch vụ công quốc gia đánh dấu bước tiến quan trọng trong hiện đại hóa hành chính. Việc tích hợp thanh toán thuế, phí, lệ phí, hóa đơn dịch vụ công và các nghĩa vụ tài chính khác qua tài khoản ngân hàng, ví điện tử hoặc mã QR giúp giảm chi phí giao dịch, rút ngắn thời gian xử lý và hạn chế tiếp xúc trực tiếp. Đồng thời, các dòng dữ liệu thanh toán số hỗ trợ cơ quan quản lý trong giám sát tài chính công, nâng cao hiệu quả thu - chi ngân sách và cải thiện chất lượng phục vụ người dân.

2.4. Về công nghệ, dữ liệu, an ninh và mô hình kinh doanh

Năm 2025, chuyển đổi số trong hệ thống ngân hàng Việt Nam đạt bước tiến rõ rệt trên bốn phương diện gồm công nghệ, dữ liệu, an ninh và mô hình kinh doanh. Về công nghệ, nhiều ngân hàng đã triển khai Core Banking thế hệ mới và mở rộng ứng dụng AI/ML và tự động hóa quy trình bằng robot (RPA) trong chấm điểm tín dụng, phòng chống gian lận và tự động hóa quy trình. Về dữ liệu, hạ tầng kho dữ liệu doanh nghiệp và nền tảng phân tích dữ liệu lớn được hoàn thiện, tạo điều kiện cho khai thác dữ liệu thời gian thực, cá nhân hóa dịch vụ và tối ưu mô hình định giá. Về an ninh, các tổ chức tín dụng tăng cường đầu tư vào trung tâm điều hành an ninh (SOC), hệ thống giám sát thời gian thực và cơ chế bảo vệ đa lớp, đồng thời hoàn thiện trung tâm dự phòng và kế hoạch duy trì hoạt động cho các hệ thống trọng yếu. Những cải thiện này góp phần định hình mô hình ngân hàng vận hành dựa trên dữ liệu, an toàn và tự động hóa cao.

3. Cơ hội và thách thức từ chuyển đổi số đối với ngành tài chính - ngân hàng

Về cơ hội: Chuyển đổi số đang mở ra một không gian phát triển rộng lớn cho ngành tài chính - ngân hàng, tạo nền tảng để mở rộng phạm vi phục vụ, tối ưu hiệu quả vận hành, nâng cao chất lượng trải nghiệm và củng cố năng lực quản lý vĩ mô.

Thứ nhất, mở rộng tài chính toàn diện: Mức độ phổ cập tài khoản ngân hàng cao phối hợp với hạ tầng định danh điện tử phát triển nhanh giúp hệ thống ngân hàng vượt qua giới hạn của mô hình chi nhánh truyền thống, mở rộng tiếp cận tới khu vực miền núi, vùng sâu, vùng xa và nhóm dân cư thu nhập thấp. Các nền tảng eKYC, sinh trắc học và quy trình số hóa tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng đại lý, ngân hàng số, ví điện tử và tài chính vi mô số phát triển mạnh, từ đó giảm chi phí giao dịch và đa dạng hóa kênh tiếp cận. Nhờ đó, tài chính toàn diện chuyển dịch từ mở rộng về lượng sang nâng cao chất lượng, thúc đẩy sự tham gia sâu hơn của người dân vào các hoạt động kinh tế - xã hội.

Thứ hai, tối ưu hiệu quả hoạt động và giảm chi phí: Việc dịch chuyển khối lượng lớn giao dịch sang các kênh số giúp giảm đáng kể chi phí đơn vị, cải thiện biên lợi nhuận và nâng cao năng suất vận hành. Các ngân hàng có cơ hội tái cấu trúc mạng lưới phân phối, chuyển chi nhánh truyền thống thành điểm tư vấn - dịch vụ giá trị gia tăng, phù hợp với mô hình hoạt động đa kênh. Bên cạnh đó, tự động hóa và xử lý thời gian thực không chỉ giảm rủi ro vận hành mà còn giúp giải phóng nguồn lực để đầu tư cho các mảng có giá trị cao như dữ liệu, phát triển sản phẩm và quản trị rủi ro.

Thứ ba, nâng cao trải nghiệm và cá nhân hóa dịch vụ: Hệ thống dữ liệu giao dịch ngày càng phong phú, kết hợp với năng lực phân tích thời gian thực, cho phép các ngân hàng xây dựng sản phẩm, cấu trúc giá và hạn mức tín dụng với mức độ cá nhân hóa cao dựa trên hành vi, nhu cầu và khẩu vị rủi ro của từng khách hàng. Hệ thống kênh giao dịch được tích hợp thống nhất giữa Mobile Banking, Internet Banking, giao dịch trực tiếp tại điểm phục vụ và Contact Center, giúp bảo đảm tính liên tục của hành trình khách hàng và nâng cao chất lượng trải nghiệm. Song song, sự phát triển của tài chính nhúng trong các hệ sinh thái thương mại điện tử, logistics, viễn thông và du lịch mở rộng đáng kể các điểm tiếp cận dịch vụ tài chính, giúp tối ưu chi phí phân phối và đáp ứng linh hoạt nhu cầu tài chính số hóa ngày càng đa dạng của người dùng.

Thứ tư, tăng cường tính minh bạch, quản lý vĩ mô và phát triển kinh tế số: Việc số hóa dòng tiền giúp thu hẹp khu vực kinh tế phi chính thức, tăng minh bạch và củng cố kỷ luật tài chính. Các giao dịch thuế, phí và nghĩa vụ tài chính qua kênh số hỗ trợ cơ quan quản lý giảm chi phí thu ngân sách và hạn chế thất thoát. Từ góc độ tài khóa, thanh toán số giúp kiểm soát chính xác đối tượng thụ hưởng an sinh xã hội và cải thiện hiệu quả chi trả. Đồng thời, dữ liệu giao dịch thời gian thực cung cấp nguồn thông tin quan trọng cho hoạch định chính sách kinh tế - tiền tệ và giám sát an toàn hệ thống. Nhờ đó, thanh toán số trở thành cầu nối giữa chuyển đổi số vi mô tại doanh nghiệp - ngân hàng và quản trị số vĩ mô ở cấp quốc gia, góp phần thúc đẩy hiện đại hóa nền kinh tế số Việt Nam.

Về thách thức: Quá trình chuyển đổi số trong ngành tài chính - ngân hàng dù đem lại nhiều cải thiện về hiệu quả vận hành và chất lượng dịch vụ vẫn đối diện các thách thức mang tính cấu trúc. Việc duy trì song song hệ thống công nghệ thông tin hiện hữu và các nền tảng công nghệ mới làm gia tăng chi phí, phức tạp hóa tích hợp và hạn chế khả năng cung ứng dịch vụ thời gian thực, trong bối cảnh áp lực đầu tư và yêu cầu tuân thủ ngày càng cao. Cùng với đó, sự phổ cập tài khoản và thanh toán số kéo theo rủi ro an ninh mạng và gian lận công nghệ cao gia tăng, đòi hỏi năng lực bảo mật, giám sát và ứng phó phải được nâng cấp tương ứng. Khung pháp lý và quản trị dữ liệu cũng cần điều chỉnh khi dữ liệu trở thành tài sản chiến lược, trong khi các chuẩn mực liên quan đến chia sẻ dữ liệu, tài chính mở, sinh trắc học và xác thực nâng cao vẫn đang trong quá trình hoàn thiện. Hạn chế về nguồn nhân lực số và yêu cầu chuyển đổi văn hóa tổ chức tiếp tục là yếu tố cản trở đáng kể, nhất là trong các lĩnh vực công nghệ, an ninh mạng và kiến trúc hệ thống. Bên cạnh đó, sự phụ thuộc ngày càng sâu vào các đối tác công nghệ như ví điện tử, cổng thanh toán, nhà cung cấp Cloud, Fintech và BigTech làm gia tăng rủi ro bên thứ ba, đòi hỏi các tổ chức tín dụng phải hoàn thiện khung quản trị nhằm bảo đảm khả năng phục hồi và tính liên tục của hệ thống.

5. Triển vọng và hàm ý chính sách

Triển vọng năm 2026 của ngành tài chính - ngân hàng cần được đánh giá trên cơ sở những kết quả đạt được đến cuối năm 2025, đồng thời đặt trong bối cảnh các động lực tăng trưởng và rủi ro vĩ mô dự kiến sẽ chi phối nền kinh tế trong giai đoạn tới. Theo định hướng chính sách mới, năm 2026 được xác định là thời điểm bản lề khi Việt Nam theo đuổi mục tiêu chuyển đổi mạnh mô hình tăng trưởng, hướng tới mức tăng GDP tối thiểu 10%/năm giai đoạn 2026 - 2030. Tốc độ tăng trưởng dự kiến khoảng 8% trong năm 2025 tạo nền tiền đề quan trọng, song triển vọng 2026 vẫn chịu tác động của các rủi ro bên ngoài như biến động thương mại - thuế quan, bất động sản, giá vàng, an ninh mạng và môi trường địa kinh tế. Trong bối cảnh đó, hệ thống ngân hàng tiếp tục giữ vai trò trung tâm của dòng dẫn vốn và thanh khoản, đồng thời duy trì chức năng ổn định vĩ mô. Ngành Ngân hàng vừa hỗ trợ tăng trưởng thông qua cung ứng tín dụng, phát triển hạ tầng thanh toán và dịch vụ tài chính số, vừa đối diện yêu cầu quản trị rủi ro với mức độ phức tạp gia tăng, bao gồm rủi ro công nghệ, rủi ro thị trường, rủi ro hệ thống và rủi ro lan truyền xuyên biên giới.

Chiến lược chuyển đổi số ngành Ngân hàng đến năm 2030 đã thiết lập bốn định hướng trụ cột: (i) Phát triển ngân hàng số toàn diện và nâng cao mức độ số hóa dịch vụ; (ii) Thúc đẩy ngân hàng mở và tài chính mở dựa trên chuẩn API thống nhất; (iii) Củng cố quản trị rủi ro công nghệ, an ninh mạng và khả năng phục hồi hoạt động; và (iv) Phát triển tài chính toàn diện, tài chính xanh và tài chính bền vững dựa trên dữ liệu và mô hình định giá hiện đại. Những định hướng này xác lập vai trò của dữ liệu và hạ tầng số như nền tảng cốt lõi của mô hình ngân hàng tương lai.

Trên cơ sở đó, năm 2026 được kỳ vọng đánh dấu sự chuyển dịch trọng tâm từ mở rộng quy mô số hóa sang tối ưu hóa hiệu quả và chiều sâu số hóa. Quá trình này nhấn mạnh yêu cầu nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, năng suất lao động, biên lợi nhuận, năng lực tuân thủ và quản trị rủi ro. Đặc biệt, việc khai thác dữ liệu như một tài sản chiến lược dự kiến trở thành hướng tiếp cận chủ đạo, thông qua tối ưu mô hình định giá, nâng cấp mô hình chấm điểm tín dụng dựa trên dữ liệu lớn, tăng cường cá nhân hóa sản phẩm và phát triển mô hình kinh doanh dựa trên phân tích hành vi thời gian thực.

Một số định hướng nghiên cứu và khuyến nghị chính sách cần được ưu tiên như sau:

Thứ nhất, xây dựng và triển khai bộ khung đánh giá mức độ trưởng thành số (digital maturity) cho từng nhóm ngân hàng, dựa trên các khía cạnh về hạ tầng công nghệ, năng lực dữ liệu, mô hình kinh doanh, an ninh mạng và khả năng đổi mới sáng tạo. Việc đo lường một cách hệ thống mức độ sẵn sàng số sẽ cung cấp căn cứ quan trọng cho hoạch định chính sách ở tầm ngành, đồng thời hỗ trợ từng ngân hàng xác định lộ trình chuyển đổi phù hợp với quy mô, nguồn lực và chiến lược cạnh tranh của mình.

Thứ hai, đẩy mạnh các nghiên cứu định lượng đánh giá tác động của chuyển đổi số đối với hiệu quả hoạt động, quản trị rủi ro và khả năng sinh lời của tổ chức tín dụng. Các mô hình kinh tế lượng có thể làm rõ mối liên hệ giữa mức độ số hóa và các chỉ tiêu: Tỉ suất sinh lời trên tài sản (ROA); tỉ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE); tỉ lệ chi phí trên thu nhập (CIR); biên lãi ròng (NIM), cũng như ảnh hưởng của công nghệ số đối với rủi ro tín dụng, rủi ro vận hành và rủi ro an ninh mạng. Đây là cơ sở quan trọng để lượng hóa lợi ích - chi phí của chuyển đổi số và tối ưu hóa quyết định đầu tư công nghệ.

Thứ ba, mở rộng nghiên cứu vai trò của ngân hàng số trong hỗ trợ thực hiện các mục tiêu kinh tế số, tăng trưởng xanh và tài chính bền vững giai đoạn 2026 - 2030. Với vai trò là hạ tầng tài chính của nền kinh tế số, ngân hàng số có khả năng thúc đẩy phân bổ vốn hiệu quả, phát triển thị trường tài chính xanh, hỗ trợ tài trợ chuyển dịch năng lượng và nâng cao chất lượng môi trường kinh doanh. Nghiên cứu sâu các cơ chế này sẽ giúp hoàn thiện chính sách và khai thác tốt hơn vai trò của hệ thống ngân hàng trong phát triển bền vững.

6. Kết luận

Năm 2025, ngành tài chính - ngân hàng Việt Nam đã hình thành nền tảng số hóa vững chắc, mở ra một giai đoạn phát triển mới với mức độ trưởng thành cao hơn về dịch vụ số, hạ tầng định danh điện tử và mô hình vận hành hiện đại. Những thành tựu này tạo đà thuận lợi để toàn ngành bước vào năm 2026 với tâm thế chủ động, sẵn sàng khai thác các cơ hội tăng trưởng gắn với công nghệ và dữ liệu. Mặc dù vẫn tồn tại những thách thức về công nghệ, bảo mật, pháp lý và nhân lực, đây cũng chính là động lực thúc đẩy các tổ chức tín dụng tiếp tục đổi mới, nâng cao năng lực quản trị và hoàn thiện hệ sinh thái số. Trong bối cảnh Chiến lược chuyển đổi số đến năm 2030 được triển khai toàn diện, năm 2026 được kỳ vọng sẽ đánh dấu bước chuyển mạnh từ mở rộng sang tối ưu hóa, đưa hệ thống ngân hàng tiến gần hơn tới các chuẩn mực quốc tế về hiệu quả, an toàn và sáng tạo, đồng thời đóng góp tích cực cho quá trình hiện đại hóa nền kinh tế số Việt Nam.

Ngô Thị Huyền Linh
NHNN