(Banker.vn) Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) giúp trả lời câu hỏi "Doanh nghiệp phải sinh lời bao nhiêu thì tăng trưởng mới không trở thành gánh nặng tài chính?"
Khái niệm chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC)
WACC, viết tắt của Weighted Average Cost of Capital, đo lường chi phí bình quân mà doanh nghiệp phải gánh chịu cho toàn bộ nguồn vốn đang sử dụng, bao gồm cả vốn vay và vốn chủ sở hữu. Khác với lãi suất ngân hàng, vốn chỉ phản ánh chi phí của nợ vay, WACC thể hiện một cách nhìn toàn diện hơn về chi phí tài chính, bởi nó kết hợp cả kỳ vọng sinh lời của cổ đông và nghĩa vụ trả lãi cho chủ nợ.
margin: 15px auto;" />Công thức tính WACC
WACC = (E/V) x Ke + (D/V) x Kd x (1-T)
Trong đó:
- Ke: Chi phí sử dụng vốn cổ phần
- Kd: Chi phí sử dụng nợ vay
- E: Giá trị thị trường của Vốn cổ phần
- D: Giá trị thị trường của Nợ vay
- V: Tổng nguồn vốn của doanh nghiệp (V = E + D)
- T: Thuế thu nhập doanh nghiệp
Ví dụ, một doanh nghiệp có vốn chủ sở hữu trị giá 600 tỷ đồng và nợ vay 400 tỷ đồng. Chi phí vốn chủ sở hữu được ước tính ở mức 15% mỗi năm, trong khi chi phí vốn vay là 8%, thuế thu nhập doanh nghiệp là 20%. Khi đó, WACC được xác định như sau:
WACC = 600/1000 x 15% + 400/1000 x 8% x (1-20%) = 11,56%
WACC phản ánh điều gì về hiệu quả tài chính
Trên thực tế, WACC phản ánh trực tiếp chi phí vốn mà doanh nghiệp phải bỏ ra để duy trì và mở rộng hoạt động. Khi WACC ở mức thấp, doanh nghiệp có nhiều dư địa hơn để lựa chọn dự án đầu tư, bởi chỉ cần đạt mức sinh lời vừa phải cũng đủ bù đắp chi phí sử dụng vốn. Trong bối cảnh này, nhiều dự án có thể được triển khai mà vẫn tạo ra giá trị gia tăng.
Ngược lại, khi WACC tăng lên, ngưỡng sinh lời tối thiểu cũng bị đẩy cao. Những dự án trước đây được coi là khả thi có thể trở nên kém hấp dẫn, bởi dòng tiền tạo ra không đủ lớn để bù đắp chi phí vốn. Khi đó, doanh nghiệp buộc phải thu hẹp danh mục đầu tư hoặc chỉ tập trung vào những dự án có mức sinh lời cao hơn nhưng đi kèm rủi ro lớn hơn.
Sự biến động của WACC chủ yếu đến từ những thay đổi trong môi trường tài chính và mức độ rủi ro của doanh nghiệp. Khi lãi suất thị trường tăng, chi phí vốn vay và kỳ vọng lợi suất của nhà đầu tư cùng gia tăng, khiến WACC tăng theo.
Ngược lại, trong giai đoạn lãi suất thấp và môi trường kinh doanh ổn định, chi phí vốn vay giảm giúp WACC hạ xuống, tạo điều kiện thuận lợi cho tăng trưởng. Vì vậy, WACC không chỉ là một chỉ tiêu kế toán hay tài chính thuần túy, mà là thước đo phản ánh mức độ “dễ hay khó” trong việc tạo ra giá trị của doanh nghiệp ở từng thời điểm.
Vai trò của WACC trong định giá
Trong lĩnh vực định giá doanh nghiệp, WACC giữ vai trò trung tâm khi được sử dụng làm tỷ lệ chiết khấu trong các mô hình dòng tiền, đặc biệt là phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do. Mọi dòng tiền kỳ vọng trong tương lai chỉ thực sự có ý nghĩa khi được quy đổi về hiện tại thông qua một mức chi phí vốn phù hợp. Chỉ cần ước tính WACC sai lệch, giá trị doanh nghiệp có thể bị định giá quá cao hoặc quá thấp, kéo theo những quyết định đầu tư thiếu chính xác.
Trong bối cảnh thị trường Việt Nam, nơi lãi suất và mức độ rủi ro còn nhiều biến động, việc ước tính và vận dụng WACC đòi hỏi sự thận trọng cao. Doanh nghiệp và nhà đầu tư cần chú ý tới việc sử dụng giá trị thị trường thay vì chỉ nhìn vào số liệu kế toán, đồng thời điều chỉnh WACC phù hợp với từng dự án và từng giai đoạn của chu kỳ kinh tế.

