(Banker.vn) Ẩn sau những con số tăng trưởng và các quyết định điều hành chính sách, tín dụng chính là dòng vốn âm thầm chi phối chu kỳ kinh tế và hướng đi của dòng tiền đầu tư
Tín dụng là gì?
Tín dụng là quan hệ vay mượn vốn giữa bên cho vay và bên đi vay, trong đó bên vay có nghĩa vụ hoàn trả đầy đủ cả gốc và lãi trong một thời hạn đã được thỏa thuận. Quan hệ này hình thành chủ yếu thông qua hệ thống ngân hàng và các tổ chức tín dụng, nhưng cũng có thể phát sinh giữa các doanh nghiệp với nhau hoặc giữa doanh nghiệp và cá nhân.
margin: 15px auto;" />Các loại tín dụng phổ biến trong nền kinh tế
Trong thực tiễn, tín dụng được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, mỗi cách phân loại phản ánh một khía cạnh riêng của dòng vốn vay.
Xét theo đối tượng vay, tín dụng được chia thành tín dụng doanh nghiệp và tín dụng cá nhân. Tín dụng doanh nghiệp phục vụ nhu cầu vốn cho hoạt động sản xuất, kinh doanh và đầu tư. Chẳng hạn, một công ty xây dựng vay vốn để thi công dự án hạ tầng hoặc một doanh nghiệp xuất khẩu vay vốn lưu động để nhập nguyên liệu. Trong khi đó, tín dụng cá nhân chủ yếu gắn với nhu cầu tiêu dùng và an cư, như vay mua nhà, vay mua ô tô, vay phục vụ sinh hoạt.
Xét theo thời hạn, tín dụng bao gồm tín dụng ngắn hạn, trung hạn và dài hạn. Tín dụng ngắn hạn thường có thời hạn dưới một năm, phục vụ nhu cầu vốn lưu động. Tín dụng trung hạn có thời hạn từ một đến năm năm, thường dùng để đầu tư máy móc, thiết bị. Tín dụng dài hạn có thời hạn trên năm năm, phổ biến trong các dự án bất động sản, hạ tầng hoặc sản xuất quy mô lớn.
Xét theo lĩnh vực, tín dụng có thể được phân thành tín dụng sản xuất kinh doanh, tín dụng bất động sản và tín dụng tiêu dùng. Tín dụng sản xuất kinh doanh là dòng vốn chủ lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng quy mô. Tín dụng bất động sản gắn với các dự án nhà ở, khu đô thị, khu công nghiệp. Ví dụ, ngân hàng cấp tín dụng cho chủ đầu tư xây dựng khu chung cư hoặc cho người dân vay mua nhà. Tín dụng tiêu dùng tập trung vào nhu cầu chi tiêu của cá nhân, góp phần kích thích tổng cầu trong nền kinh tế.
Thông điệp từ tăng trưởng tín dụng
Tăng trưởng tín dụng là chỉ tiêu phản ánh mức độ gia tăng dư nợ cho vay của toàn hệ thống ngân hàng trong một giai đoạn nhất định. Chỉ tiêu này thường được sử dụng để đánh giá sức cầu của nền kinh tế và định hướng điều hành chính sách tiền tệ.
Khi tăng trưởng tín dụng đạt mức cao, điều đó cho thấy doanh nghiệp và người dân đang mạnh dạn vay vốn để mở rộng sản xuất và tiêu dùng. Ngược lại, tăng trưởng tín dụng thấp có thể phản ánh tâm lý thận trọng, nhu cầu vay vốn suy yếu hoặc điều kiện tín dụng bị kiểm soát chặt chẽ hơn.
Đối với nhà đầu tư, tăng trưởng tín dụng thường là tín hiệu sớm về xu hướng của chu kỳ kinh tế. Giai đoạn tín dụng mở rộng thường đi kèm với sự tăng trưởng mạnh đối với nền kinh tế, trong khi giai đoạn tín dụng chậm lại có thể báo hiệu rủi ro điều chỉnh của các tài sản rủi ro.
Tín dụng tác động như thế nào tới thị trường chứng khoán?
Mối quan hệ giữa tín dụng và thị trường chứng khoán thể hiện rõ nhất qua dòng tiền. Khi tín dụng được nới lỏng, chi phí vốn giảm, khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp và nhà đầu tư cải thiện, dòng tiền có xu hướng chảy mạnh hơn vào thị trường cổ phiếu.
Trong giai đoạn các ngân hàng đẩy mạnh tăng trưởng tín dụng, thanh khoản thị trường chứng khoán thường gia tăng, giá cổ phiếu nhiều nhóm ngành tăng mạnh nhờ lực cầu dồi dào. Ngược lại, khi tín dụng bị kiểm soát chặt, đặc biệt là tín dụng vào các lĩnh vực rủi ro, dòng tiền đầu cơ thu hẹp, thị trường dễ rơi vào trạng thái trầm lắng.
Các nhóm ngành nhạy cảm với tín dụng có thể kể đến như ngân hàng, bất động sản và chứng khoán. Khi tín dụng bất động sản được mở rộng, cổ phiếu doanh nghiệp trong ngành thường hưởng lợi nhờ triển vọng doanh thu và lợi nhuận cải thiện. Tuy nhiên, nếu tín dụng tăng quá nhanh và thiếu kiểm soát, rủi ro bong bóng tài sản và NHNN.">nợ xấu có thể gia tăng, gây áp lực điều chỉnh cho toàn thị trường.


