(Banker.vn) Cổ tức không chỉ đơn thuần là khoản tiền về túi của cổ đông, đằng sau đó là những thông điệp quan trọng về chất lượng lợi nhuận và chiến lược phân bổ vốn
Cổ tức là gì?
Về bản chất, cổ tức là phần lợi nhuận sau thuế mà doanh nghiệp phân phối lại cho cổ đông, sau khi đã cân nhắc nhu cầu tái đầu tư và các nghĩa vụ tài chính khác. Đây là quyền lợi trực tiếp gắn với việc nắm giữ cổ phiếu, đồng thời là một cấu phần quan trọng trong tổng mức sinh lời của nhà đầu tư, bên cạnh chênh lệch giá mua - giá bán.
Không phải ngẫu nhiên mà nhiều nhà đầu tư dài hạn đặc biệt quan tâm đến cổ tức. Trong những giai đoạn thị trường biến động mạnh hoặc tăng trưởng chậm lại, dòng tiền cổ tức có thể giúp ổn định tâm lý, bù đắp một phần rủi ro từ biến động giá. Quan trọng hơn, cổ tức phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận và dòng tiền thực của doanh nghiệp, yếu tố cốt lõi quyết định giá trị bền vững.
Trên thị trường chứng khoán, cổ tức thường được chi trả dưới hai hình thức phổ biến là tiền mặt và cổ phiếu. Cổ tức bằng tiền mặt mang lại dòng tiền ngay lập tức cho cổ đông. Trong khi đó, cổ tức bằng cổ phiếu giúp doanh nghiệp giữ lại nguồn vốn để tiếp tục mở rộng sản xuất kinh doanh. Việc lựa chọn hình thức nào phụ thuộc lớn vào chiến lược phát triển và giai đoạn tăng trưởng của từng doanh nghiệp.
margin: 15px auto;" />Tại Việt Nam, cổ tức bằng tiền mặt thường được tính theo mệnh giá. Mệnh giá cổ phiếu được quy định là 10.000 đồng. Ngay sau khi nhận cổ tức bằng tiền mặt, nhà đầu tư sẽ chịu thuế thu nhập cá nhân 5%.
Ví dụ, doanh nghiệp A thông báo sẽ chi trả cổ tức bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%. Một nhà đầu tư sở hữu 1000 cổ phiếu của doanh nghiệp A. Điều đó có nghĩa là nhà đầu tư sẽ nhận được 2000 đồng ứng với mỗi cổ phiếu nắm giữ. Tổng số tiền cổ mức mà doanh nghiệp A chi trả cho nhà đầu tư đó là 2.000.000 đồng. Sau khi chịu mức thuế 5%, số tiền thực tế nhà đầu tư cầm về là 1.900.000 đồng.
Ngoài ra, có những doanh nghiệp không thực hiện chính sách chi trả cổ tức bằng tiền mặt theo tỷ lệ phần trăm trên mệnh giá, mà công bố số tiền cổ tức cụ thể ứng với từng cổ phiếu.
Cổ tức cao chưa chắc là “món hời”
Thực tế cho thấy, không ít nhà đầu tư có xu hướng bị thu hút bởi những cổ phiếu có tỷ suất cổ tức cao. Tuy nhiên, cổ tức cao không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với cơ hội đầu tư hấp dẫn. Trong nhiều trường hợp, mức cổ tức lớn xuất phát từ việc doanh nghiệp thiếu động lực tăng trưởng, buộc phải phân phối phần lớn lợi nhuận thay vì tái đầu tư.
Rủi ro còn nằm ở chỗ cổ tức có thể không bền vững nếu lợi nhuận kế toán không đi kèm với dòng tiền thực. Một doanh nghiệp chi trả cổ tức đều đặn nhưng dòng tiền kinh doanh yếu có thể phải vay nợ hoặc bán tài sản để duy trì cam kết với cổ đông. Khi áp lực tài chính gia tăng, cổ tức rất dễ bị cắt giảm, kéo theo tác động tiêu cực lên giá cổ phiếu.
Vì vậy, thay vì chỉ nhìn vào tỷ suất cổ tức, nhà đầu tư cần đặt câu hỏi về nguồn gốc của khoản chi trả này. Cổ tức được tạo ra từ hoạt động kinh doanh cốt lõi hay từ các yếu tố mang tính nhất thời. Doanh nghiệp đang ở giai đoạn tăng trưởng, ổn định hay suy thoái cũng là yếu tố then chốt để đánh giá ý nghĩa của cổ tức.
Cổ tức bằng cổ phiếu và câu chuyện pha loãng
Khi doanh nghiệp lựa chọn chi trả cổ tức bằng cổ phiếu thay vì tiền mặt, số lượng cổ phiếu lưu hành trên thị trường sẽ tăng lên tương ứng với tỷ lệ phát hành. Điều này dẫn tới hiện tượng thường được nhắc đến là pha loãng cổ phiếu, khi mỗi cổ phiếu đại diện cho một phần nhỏ hơn trong tổng giá trị doanh nghiệp.
Việc chi trả cổ tức bằng cổ phiếu không làm thay đổi giá trị vốn hóa ngay tại thời điểm phát hành. Giá cổ phiếu trên thị trường vì thế thường được điều chỉnh giảm tương ứng với tỷ lệ chia cổ tức bằng cổ phiếu. Điều này khiến nhiều nhà đầu tư có cảm giác tài sản mà mình nắm giữ bị “giảm giá”, dù giá trị kinh tế về lý thuyết là không thay đổi.
Tuy nhiên, pha loãng cổ phiếu không phải lúc nào cũng là tiêu cực. Trong nhiều trường hợp, cổ tức bằng cổ phiếu là cách để doanh nghiệp giữ lại dòng tiền nhằm phục vụ mở rộng hoạt động, đầu tư dự án mới hoặc củng cố năng lực tài chính. Nếu phần lợi nhuận được giữ lại được sử dụng hiệu quả, giá trị doanh nghiệp trong dài hạn có thể gia tăng, bù đắp và thậm chí vượt qua tác động pha loãng ban đầu.
Ngược lại, pha loãng cổ phiếu trở thành vấn đề nghiêm trọng khi doanh nghiệp phát hành cổ phiếu nhưng không tạo ra tăng trưởng tương xứng. Khi lợi nhuận và dòng tiền không cải thiện, thu nhập trên mỗi cổ phiếu suy giảm, khiến cổ đông phải chịu thiệt. Trong trường hợp này, cổ tức bằng cổ phiếu có thể bị xem là biện pháp mang tính hình thức, nhằm “kéo dài” việc chi trả cổ tức trong khi năng lực tài chính không đủ mạnh.

