Bảng giá VN30

30 cổ phiếu có vốn hóa lớn nhất trên sàn HOSE

VN30 - 30 cổ phiếu

Về trang chủ
Mã CKTrầnSànTCDư muaKhớp lệnhDư bánTổng KLCaoThấpTB
Giá 3KL 3Giá 2KL 2Giá 1KL 1GiáKL+/-%Giá 1KL 1Giá 2KL 2Giá 3KL 3
ACB25.6522.3524.00-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
BCM69.3060.3064.80-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
BID40.0034.8037.40-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
CTG37.7032.8035.25-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
DGC92.5080.5086.50-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
FPT101.588.3094.90-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
GAS68.8059.8064.30-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
GVR28.3524.6526.50-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
HDB34.3029.9032.10-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
HPG28.5524.8526.70-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
LPB47.5541.3544.45-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
MBB26.1522.7524.45-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
MSN79.7069.3074.50-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
MWG87.7076.3082.00-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
PLX36.8032.0034.40-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
SAB55.3048.1051.70-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
SHB17.0014.8015.90-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
SSB18.7516.3517.55-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
SSI32.3528.1530.25-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
STB50.3043.8047.05-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
TCB35.3030.7033.00-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
TPB17.9515.6516.80-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
VCB60.8053.0056.90-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
VHM101.688.4095.00-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
VIB18.7516.3517.55-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
VIC152.9132.9142.9-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
VJC204.9178.1191.5-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
VNM68.6059.8064.20-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
VPB30.2026.3028.25-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
VRE31.6527.5529.60-0-0-0-00.000.00-0-0-00---
TrầnTăngTCGiảmSànNguồn: vwts.algoplatform.vn