Tên lửa bay với vận tốc 750m/s, đầu đạn chứa 3kg thuốc nổ, sinh ra để tiêu diệt trực thăng, phản lực

(Banker.vn) Nhỏ gọn, thông minh và tốc độ cao, dòng tên lửa này được xem là biểu tượng của công nghệ phòng không hiện đại.
Sản phẩm - Trải nghiệm

Tên lửa bay với vận tốc 750m/s, đầu đạn chứa 3kg thuốc nổ, sinh ra để tiêu diệt trực thăng, phản lực

Phú Quý 06/11/2025 14:00

Nhỏ gọn, thông minh và tốc độ cao, dòng tên lửa này được xem là biểu tượng của công nghệ phòng không hiện đại.

Siêu vũ khí phòng không vác vai mang dấu ấn công nghệ hiện đại

Giữa thế kỷ XX, khi công nghệ chiến đấu bước vào kỷ nguyên hiện đại, sự ra đời của tên lửa FIM-92 Stinger đã đánh dấu một bước ngoặt trong lĩnh vực phòng không tầm thấp. Là dòng tên lửa phòng không vác vai (MANPADS) do Mỹ phát triển, Stinger được thiết kế để tiêu diệt các mục tiêu bay thấp như trực thăng, UAV hoặc máy bay phản lực ở độ cao thấp.

Binh lính đang phóng tên lửa FIM-92 Stinger

Ý tưởng phát triển Stinger xuất phát từ những hạn chế của FIM-43 Redeye, tiền nhiệm chỉ có thể tấn công mục tiêu từ phía sau và dễ bị nhiễu hồng ngoại. Dự án “Redeye II” được khởi động vào năm 1967, đặt mục tiêu phát triển tên lửa có khả năng tấn công toàn hướng (all-aspect), nghĩa là có thể khóa và bắn mục tiêu từ mọi góc. Sau khi được phê duyệt vào năm 1971, cái tên Stinger chính thức được sử dụng từ năm 1972, hàm ý “nọc độc” biểu trưng cho tốc độ và độ chính xác chết người.

Những năm đầu thử nghiệm không hề dễ dàng. Hãng General Dynamics (sau này chuyển giao cho Raytheon) phải đối mặt với nhiều thách thức về làm mát đầu dò hồng ngoại, ổn định khí động học và cơ chế dẫn hướng. Mãi đến năm 1975, sau nhiều lần thử nghiệm thất bại, phiên bản bắn thành công đầu tiên từ vai mới được thực hiện, mở đường cho sản xuất hàng loạt vào năm 1978. Đến năm 1981, Stinger chính thức được biên chế trong Lục quân Mỹ thay thế hoàn toàn Redeye.

Từ đó, FIM-92 Stinger nhanh chóng trở thành một trong những tên lửa vác vai phổ biến nhất thế giới với hơn 70.000 quả được sản xuất đến đầu thế kỷ XXI. Qua nhiều thập niên, dòng tên lửa này liên tục được cải tiến để thích ứng với mối đe dọa mới như máy bay không người lái (UAV) hoặc tên lửa hành trình tốc độ cao.

Cấu trúc tinh gọn, trí tuệ công nghệ và khả năng thích ứng vượt thời gian

Stinger được thiết kế để một người lính có thể mang vác và khai hỏa độc lập, toàn bộ hệ thống chỉ nặng khoảng 15–16kg gồm ống phóng, pin làm mát và bộ nhận dạng bạn – thù (IFF). Chiều dài 1,52m, đường kính 7cm cùng cấu trúc thân bằng hợp kim nhôm cho phép binh sĩ cơ động dễ dàng qua địa hình phức tạp.

Tên lửa FIM-92 Stinger

Bên trong là động cơ nhiên liệu rắn hai giai đoạn Mk 27, giúp tên lửa đạt vận tốc Mach 2.2 (khoảng 750m/s) chỉ trong hai giây đầu tiên. Sau đó, động cơ chuyển sang giai đoạn hành trình, duy trì tốc độ ổn định cho đến khi chạm mục tiêu. Tầm bắn hiệu quả từ 200m đến 4,8km với các biến thể nâng cấp đạt tới 8km. Độ cao tác chiến tối đa 3.800m, phù hợp với mục tiêu bay thấp.

Đầu đạn nổ mảnh nặng 3kg, trang bị ngòi nổ chạm hoặc ngòi gần (proximity fuse), có cơ chế tự hủy sau 15–19 giây nếu trượt mục tiêu nhằm giảm thiểu nguy cơ ngoài ý muốn. Thời gian chuẩn bị bắn chỉ khoảng 6 giây bao gồm làm mát đầu dò, kích hoạt pin lithium và quay con quay hồi chuyển, cho phép phản ứng cực nhanh trên chiến trường.

Điểm khác biệt lớn nhất của Stinger nằm ở hệ thống dẫn đường thụ động kép IR/UV (hồng ngoại – cực tím). Thay vì phát tín hiệu radar dễ bị phát hiện, Stinger khóa nhiệt mục tiêu bằng cảm biến hồng ngoại, đồng thời sử dụng dải tia cực tím để phân biệt động cơ thật với mồi bẫy nhiệt. Biến thể đầu tiên FIM-92A chỉ dùng cảm biến IR nhưng đến FIM-92B (Stinger-POST) với công nghệ quét hình “rosette” đã giúp tăng khả năng chống nhiễu gấp đôi.

Từ FIM-92C (RMP), Stinger được trang bị vi xử lý kỹ thuật số có thể lập trình lại, cho phép cập nhật phần mềm phù hợp với các mối đe dọa mới như UAV nhỏ hoặc tên lửa hành trình. Các phiên bản sau như FIM-92E (RMP Block I) và FIM-92J tích hợp cảm biến chống UAV, ngòi nổ proximity cải tiến, kéo dài tuổi thọ thêm 10 năm mà không cần bảo dưỡng lớn.

Thiết kế khí động học kiểu “vịt” (canard) với bốn bề mặt điều khiển mũi, kết hợp vây đuôi nghiêng giúp Stinger ổn định khi cơ động ở gia tốc lên tới 8g. Kính ngắm quang học AN/PAS-18 cho phép phát hiện mục tiêu ở khoảng cách 20–30km, kể cả trong đêm hoặc điều kiện thời tiết xấu.

Nhờ khả năng tích hợp linh hoạt, Stinger không chỉ được sử dụng dạng vác vai mà còn có thể gắn lên xe chiến đấu Avenger, trực thăng (ATAS) hay bệ phóng hải quân tầm gần, mở rộng đáng kể phạm vi ứng dụng. Dù một số dự án nâng cấp như Block II bị hủy năm 2002, công nghệ từ đó vẫn được chuyển giao sang hệ thống AIM-9X, góp phần cải thiện khả năng theo dõi hình ảnh hồng ngoại của các tên lửa không đối không hiện đại.

Phú Quý

Theo: Kinh Tế Chứng Khoán
    Bài cùng chuyên mục