Thấy gì từ chính sách phí hàng hải của Mỹ?

(Banker.vn) Mỹ điều chỉnh phí hàng hải và thuế nhập khẩu, hướng tới cân bằng giữa sản xuất nội địa và thương mại toàn cầu.
  • Chủ tịch tỉnh Hưng Yên Nguyễn Khắc Thận kiến nghị tăng gấp đôi công suất Nhà máy LNG Thái Bình lên 3.000 MW
  • Chính thức khởi công dự án nhiệt điện LNG Thái Bình trị giá gần 3 tỷ USD
  • Khởi công dự án Nhà máy nhiệt điện LNG Thái Bình

Động thái điều chỉnh để bảo vệ lợi ích hàng hải và công nghiệp nội địa

Văn phòng Đại diện Thương mại Mỹ (USTR) vừa thông báo một loạt điều chỉnh liên quan đến các khoản phí hàng hải đối với tàu chở xe hơi và tàu chở khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) được đóng ở nước ngoài. Đây là bước đi mới nhất trong nỗ lực của Washington nhằm cân bằng lại ảnh hưởng thương mại và năng lực công nghiệp hàng hải, giữa bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang dịch chuyển và cạnh tranh trong lĩnh vực vận tải biển ngày càng gia tăng.

Theo công bố mới nhất, mức phí mới đối với các nhà khai thác tàu chở xe hơi đóng ở nước ngoài sẽ là 46 USD cho mỗi tấn dung tích tịnh, có hiệu lực từ 14/10. Mức này thấp hơn đáng kể so với 150 USD mỗi tấn được đề xuất hồi tháng 4/2025. 

Văn phòng Đại diện Thương mại Mỹ đã điều chỉnh phí hàng hải và thuế nhập khẩu, hướng tới cân bằng giữa sản xuất nội địa và thương mại toàn cầu. Ảnh minh họa 

Song song đó, USTR cũng cho biết, sẽ bãi bỏ một quy định cho phép tạm đình chỉ giấy phép xuất khẩu LNG nếu không đáp ứng được các yêu cầu sử dụng tàu đóng trong nước. Quy định này từng được xem là công cụ để khuyến khích phát triển đội tàu mang thương hiệu Mỹ, nhưng lại bị nhiều doanh nghiệp năng lượng cho rằng làm phức tạp thêm quy trình xuất khẩu.

Thay vào đó, USTR bổ sung ngoại lệ miễn phí đối với một số tàu chở ethane và khí hóa lỏng (LPG) đang hoạt động theo hợp đồng thuê dài hạn. Đây được xem là sự điều chỉnh mang tính thực tiễn, giúp duy trì tính ổn định trong lĩnh vực vận chuyển nhiên liệu, vốn đang đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu năng lượng của Mỹ.

Theo giới phân tích, động thái này nằm trong chuỗi chính sách dài hạn mà Washington theo đuổi từ đầu năm 2025, với mục tiêu đối phó với sự mở rộng nhanh chóng của nhiều nước trong lĩnh vực hàng hải và phục hồi năng lực đóng tàu của Mỹ, ngành từng là niềm tự hào trong thế kỷ 20 nhưng đã suy yếu dần do chi phí cao và thiếu đầu tư.

Tuy nhiên, sau nhiều tháng tham vấn với cộng đồng doanh nghiệp, các đề xuất ban đầu của USTR đã được nới lỏng đáng kể. Các hiệp hội vận tải và chủ tàu cảnh báo rằng mức phí và hạn chế quá nghiêm ngặt có thể làm tăng chi phí logistics, giảm hiệu quả vận hành và làm chậm tiến trình phục hồi của ngành vận tải biển Mỹ.

Việc điều chỉnh lần này cho thấy USTR đã chọn hướng tiếp cận linh hoạt hơn, thay vì áp dụng biện pháp trừng phạt mạnh tay, cơ quan này tập trung vào việc thiết lập khung phí mang tính khuyến khích, vừa đủ để thúc đẩy sản xuất nội địa nhưng không tạo ra rào cản lớn đối với thương mại. 

Giới quan sát nhận định, đây là dấu hiệu cho thấy chính quyền Mỹ đang chuyển sang một mô hình chính sách cân bằng hơn, đặt trọng tâm vào khả năng thích ứng của doanh nghiệp thay vì biện pháp ép buộc hành chính.

Tín hiệu từ Washington về xu hướng điều chỉnh thương mại có chọn lọc

Không chỉ dừng lại ở chính sách phí cảng, USTR cũng công bố thêm loạt thuế quan mới đối với thiết bị hàng hải và bốc xếp hàng hóa, động thái được xem là một phần trong chiến lược phục hồi năng lực công nghiệp sản xuất trong nước.

Đáng chú ý, USTR cũng tuyên bố sẽ không áp thuế đối với container vận chuyển liên hợp, do lo ngại việc tăng chi phí nhập khẩu có thể ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của các nhà vận tải trong nước. Điều này cho thấy chính quyền Mỹ đang chọn cách tiếp cận “mềm” hơn so với giai đoạn 2018-2019, khi chính sách thuế quan từng được áp dụng ồ ạt và gây tác động lan tỏa đến toàn bộ chuỗi cung ứng toàn cầu.

Trong thông cáo mới, USTR còn đề xuất áp thêm thuế nhập khẩu lên tới 150% đối với một số thiết bị bốc xếp hàng hóa, như cần cẩu bánh lốp (rubber-tire gantry cranes) và các bộ phận cấu thành liên quan. Dù mức thuế này cao, song giới chuyên gia cho rằng mục tiêu chính không phải là cấm nhập khẩu, mà nhằm khuyến khích doanh nghiệp Mỹ tái đầu tư vào sản xuất thiết bị cơ khí và hàng hải trong nước, đồng thời đa dạng hóa chuỗi cung ứng để giảm sự phụ thuộc vào nguồn nhập từ châu Á.

Theo nhận định của nhiều học giả kinh tế, chính sách mới của USTR thể hiện một bước ngoặt trong tư duy thương mại quốc tế của Mỹ. Thay vì theo đuổi tự do thương mại tuyệt đối, Washington đang hướng đến một mô hình thương mại có chọn lọc, tức vẫn duy trì mở cửa ở các lĩnh vực có lợi thế cạnh tranh, nhưng tăng cường hàng rào kỹ thuật và thuế quan đối với những ngành được xem là chiến lược, như đóng tàu, năng lượng, hay công nghệ hàng hải.

Bối cảnh này gợi mở một xu hướng rộng hơn: Nhiều nền kinh tế phát triển đang tái định hình chính sách thương mại của mình theo hướng bảo vệ an ninh chuỗi cung ứng và năng lực sản xuất trong nước. 

Các chuyên gia của Viện Chính sách kinh tế quốc tế Peterson (PIIE) nhận định, chính sách điều chỉnh phí hàng hải của Mỹ không đơn thuần là biện pháp hành chính, mà phản ánh sự thích ứng linh hoạt với trật tự thương mại mới đang hình thành sau giai đoạn toàn cầu hóa mạnh mẽ kéo dài hơn ba thập kỷ. Khi thế giới chuyển sang giai đoạn “toàn cầu hóa có điều kiện”, mỗi quốc gia buộc phải tìm cách bảo vệ lợi ích kinh tế cốt lõi của mình mà không phá vỡ cấu trúc thương mại toàn cầu.

Đối với Mỹ, ngành hàng hải chỉ là một trong nhiều lĩnh vực được đưa vào danh sách ưu tiên phục hồi. Những thay đổi về phí cảng, thuế thiết bị và quy định vận tải đang góp phần tái định hướng chiến lược công nghiệp quốc gia, nhằm củng cố vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Với tầm nhìn dài hạn, các động thái của USTR gửi đi thông điệp rằng Mỹ đang tìm kiếm sự cân bằng mới giữa tự do thương mại và chủ quyền kinh tế, không chỉ để ứng phó với cạnh tranh từ Trung Quốc mà còn để củng cố nền tảng sản xuất trong nước. Trong bức tranh thương mại toàn cầu nhiều biến động, đây có thể là bước điều chỉnh cần thiết để duy trì vai trò trung tâm của Mỹ trong chuỗi cung ứng và vận tải hàng hải quốc tế trong thập kỷ tới.

Trần Đình
Theo: Báo Công Thương
    Bài cùng chuyên mục