Tìm lời giải bài toán vốn đầu tư vào điện và thực hiện triệt để chuyển đổi xanh
(Banker.vn) Chuyên gia cảnh báo chuyển dịch năng lượng đã trở thành điều kiện sống còn với năng lực cạnh tranh quốc gia, khi Việt Nam vừa phải đáp ứng nhu cầu điện tăng nhanh, vừa thực hiện mục tiêu Net Zero trong bối cảnh áp lực vốn đầu tư là không nhỏ.
Chiều 16/12, Viện Chiến lược Thương hiệu và Cạnh tranh (IBCS) tổ chức hội thảo “Hợp tác kinh tế quốc tế về năng lượng và thương mại tự do”, tập trung thảo luận các vấn đề then chốt liên quan đến chiến lược năng lượng và an ninh năng lượng của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa đang tái cấu trúc mạnh mẽ và các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới ngày càng chi phối sâu dòng chảy thương mại quốc tế.
margin: 15px auto;" />Phát biểu tại hội thảo, ông Nguyễn Anh Tuấn – Phó Chủ tịch Hiệp hội Năng lượng Việt Nam (VEA) cho rằng, với độ mở nền kinh tế rất cao và việc tham gia hàng loạt FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, Việt Nam đang bước vào một giai đoạn hội nhập mà trong đó yếu tố “xanh” trở thành điều kiện gần như bắt buộc để duy trì năng lực cạnh tranh. Khi các hàng rào thuế quan truyền thống dần được gỡ bỏ, các tiêu chuẩn môi trường và phát thải carbon lại nổi lên như những “hàng rào kỹ thuật” mới, ngày càng khắt khe.
Theo ông Tuấn, các cơ chế như điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của Liên minh châu Âu hay những đạo luật tương tự đang được nghiên cứu tại Mỹ và nhiều nền kinh tế lớn đã phát đi tín hiệu rõ ràng. Nếu hàng hóa của Việt Nam – từ dệt may, da giày đến các sản phẩm công nghệ cao như linh kiện điện tử, vi mạch – được sản xuất bằng nguồn năng lượng phát thải cao, lợi thế cạnh tranh sẽ bị bào mòn, ngay cả khi thuế nhập khẩu đã được cắt giảm về 0%. Trong bối cảnh đó, chuyển dịch năng lượng không chỉ là yêu cầu môi trường, mà trở thành vấn đề sống còn đối với năng lực cạnh tranh quốc gia.
Nhắc lại cam kết của Việt Nam tại COP26 về mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, ông Nguyễn Anh Tuấn nhấn mạnh đây là một định hướng mang tính chiến lược, thể hiện quyết tâm chính trị – kinh tế dài hạn. Để hiện thực hóa cam kết này, Quy hoạch điện VIII đã được phê duyệt, xác lập lộ trình chuyển dịch cơ cấu nguồn điện với nhiều mục tiêu tham vọng.
Theo quy hoạch, Việt Nam ưu tiên phát triển mạnh mẽ năng lượng tái tạo, hướng tới việc điện gió, điện mặt trời và thủy điện chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong hệ thống điện quốc gia, từng bước đưa Việt Nam trở thành trung tâm năng lượng tái tạo của khu vực, đặc biệt với tiềm năng điện gió ngoài khơi.
Song song với đó là lộ trình giảm dần điện than, không phát triển thêm các nhà máy nhiệt điện than mới sau năm 2030 và chuyển đổi nhiên liệu cho các nhà máy hiện hữu sang sinh khối hoặc amoniac. Trong giai đoạn chuyển tiếp, điện khí LNG được xác định là nguồn điện nền quan trọng nhằm bảo đảm an ninh năng lượng.
Tuy nhiên, ông Tuấn cũng chỉ ra áp lực kép mà Việt Nam đang phải đối mặt: vừa đáp ứng nhu cầu điện tăng trưởng nhanh, ước khoảng 8–10% mỗi năm để phục vụ phát triển kinh tế, vừa phải thực hiện chuyển đổi năng lượng theo hướng xanh và bền vững. Riêng giai đoạn đến năm 2030, tổng nhu cầu vốn đầu tư cho nguồn điện và lưới điện được ước tính lên tới hơn 136 tỷ USD – con số cho thấy quy mô và thách thức rất lớn của quá trình chuyển dịch.
Một trong những rủi ro lớn nhất hiện nay, theo Phó Chủ tịch VEA, là khả năng bảo đảm an toàn và ổn định của hệ thống điện khi tích hợp tỷ trọng cao các nguồn năng lượng tái tạo có tính biến động. “Lưới điện của chúng ta chưa đủ thông minh và linh hoạt”, ông Tuấn thẳng thắn nhận định, đồng thời cho rằng Việt Nam đang thiếu nghiêm trọng các hệ thống lưu trữ năng lượng quy mô lớn cũng như các nguồn điện linh hoạt để điều tần. Nếu không giải quyết được bài toán lưới điện và lưu trữ, việc tiếp tục đầu tư các dự án điện gió, điện mặt trời có nguy cơ gây lãng phí khi không thể khai thác hết công suất.
Bên cạnh đó là rủi ro về công nghệ và thời điểm đầu tư. Theo ông Tuấn, đầu tư quá sớm vào các công nghệ chưa hoàn thiện về thương mại như hydro xanh hay amoniac xanh quy mô lớn có thể khiến chi phí vốn đội lên cao, trong khi bám vào công nghệ cũ lại tiềm ẩn nguy cơ hình thành các “tài sản mắc kẹt” khi tiêu chuẩn môi trường ngày càng nghiêm ngặt. Một thách thức khác là sự phụ thuộc lớn vào chuỗi cung ứng công nghệ nước ngoài, khi Việt Nam hiện vẫn phải nhập khẩu phần lớn thiết bị lõi cho năng lượng tái tạo.
Ở góc nhìn vĩ mô, ông Đặng Huy Đông – nguyên Thứ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư cho rằng trật tự toàn cầu hóa đang chịu sức ép lớn từ xung đột địa chính trị, điều chỉnh chính sách năng lượng của các cường quốc và xu hướng tái cấu trúc chuỗi cung ứng. Điều này đặt ra những câu hỏi lớn đối với chiến lược an ninh năng lượng của Việt Nam trong dài hạn.
Ông Đặng Huy Đông lưu ý, dù giá nhiên liệu hóa thạch trong trung hạn được dự báo không biến động quá mạnh, chi phí thiết bị và xây lắp trong ngành điện lại gia tăng đáng kể. Sự dịch chuyển chính sách năng lượng của Mỹ và nhu cầu điện nền cho trí tuệ nhân tạo đã khiến giá tua-bin khí và chi phí đầu tư tăng mạnh, đẩy giá thành điện tại nhiều dự án lên mức 12–14 US cents/kWh, cao hơn đáng kể so với giai đoạn trước.
Trước những cơ hội và thách thức đan xen, các chuyên gia thống nhất rằng hợp tác quốc tế sâu rộng và thực chất là chìa khóa để Việt Nam bảo đảm an ninh năng lượng và tận dụng hiệu quả các FTA thế hệ mới, qua đó duy trì nền tảng tăng trưởng bền vững trong giai đoạn tới.

