FTA không chỉ là ưu đãi thuế, mà là kỷ luật hội nhập
Trong hơn một thập kỷ qua, Việt Nam đã vươn lên trở thành một trong những nền kinh tế có độ mở cao nhất khu vực, với mạng lưới hiệp định thương mại tự do (FTA) được mở rộng nhanh chóng cả về số lượng lẫn mức độ cam kết. Từ nền tảng ATIGA trong nội khối ASEAN, Việt Nam từng bước tham gia các FTA song phương và đa phương với Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Australia, New Zealand, trước khi tiến sâu vào các hiệp định thế hệ mới như EVFTA, UKVFTA, cũng như các FTA với Chile, Nga và Belarus.
Những hiệp định này không chỉ mở ra dư địa lớn cho xuất khẩu, mà còn đặt hàng hóa Việt Nam vào cùng một “sân chơi” với các nền kinh tế có trình độ quản trị chuỗi cung ứng và tiêu chuẩn tuân thủ rất cao. Khi thuế quan dần được cắt giảm sâu, thậm chí về 0%, lợi thế cạnh tranh không còn nằm ở mức thuế, mà chuyển sang những yếu tố nền tảng hơn, trong đó xuất xứ hàng hóa giữ vai trò trung tâm.
Thực tế cho thấy, chính độ phủ FTA ngày càng rộng cũng đồng nghĩa với việc kỷ luật thương mại ngày càng nghiêm ngặt. Ưu đãi thuế quan không còn là “phần thưởng mặc định” dành cho hàng hóa xuất khẩu, mà gắn chặt với khả năng chứng minh xuất xứ theo đúng quy tắc của từng hiệp định, từng thị trường. Trong bối cảnh đó, xuất xứ hàng hóa đã vượt ra khỏi phạm vi của một yêu cầu kỹ thuật, để trở thành thước đo quan trọng phản ánh năng lực hội nhập thực chất của doanh nghiệp và của cả nền kinh tế.
margin: 15px auto;" />Mặt hàng cá tra đang được các doanh nghiệp Việt mở rộng xuất khẩu sang các thị trường mới. Ảnh minh hoạ
Theo ông Hoàng Đức Minh, chuyên viên Phòng Xuất xứ hàng hóa - Cục Xuất nhập khẩu, Bộ Công Thương, bản chất của các FTA thế hệ mới không nằm ở việc cắt giảm thuế quan, mà ở yêu cầu minh bạch chuỗi cung ứng và khả năng truy xuất nguồn gốc.
“Ưu đãi thuế chỉ là phần nổi. Phần chìm là trách nhiệm chứng minh nguồn gốc hàng hóa và sự tuân thủ của doanh nghiệp đối với các chuẩn mực quốc tế”, ông Minh nhấn mạnh.
Nhận định này cũng cho thấy, xuất xứ không còn là câu chuyện riêng của từng lô hàng, mà là vấn đề mang tính hệ thống, liên quan trực tiếp đến cách doanh nghiệp tổ chức sản xuất và tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.
Trong giai đoạn đầu của tiến trình hội nhập, không ít doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận FTA chủ yếu từ góc độ thuế suất. Thị trường nào có mức giảm thuế sâu, thủ tục thông thoáng, hàng hóa đi nhanh thì tập trung khai thác, trong khi yếu tố xuất xứ thường được xem như phần việc “hoàn thiện hồ sơ” ở khâu cuối cùng.
Tuy nhiên, khi các thị trường nhập khẩu ngày càng tăng cường kiểm tra sau thông quan, cách tiếp cận này bộc lộ rõ những giới hạn. Thực tế đã xuất hiện không ít trường hợp hàng hóa đã thông quan, đã được hưởng ưu đãi thuế quan theo FTA, nhưng sau đó bị xác minh lại xuất xứ. Nếu chuỗi chứng từ không nhất quán, hoặc logic sản xuất không đủ thuyết phục, ưu đãi có thể bị thu hồi, kéo theo thiệt hại tài chính, rủi ro pháp lý và ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín doanh nghiệp.
Ông Hoàng Đức Minh phân tích: “Cơ quan hải quan nước nhập khẩu khi kiểm tra không chỉ nhìn vào C/O. Họ xem toàn bộ quá trình hình thành sản phẩm, từ nguyên liệu đầu vào, công đoạn sản xuất, cho đến giá trị gia tăng thực sự được tạo ra ở đâu”. Điều đó cho thấy, xuất xứ đã trở thành bài toán quản trị chuỗi cung ứng, chứ không còn là một bộ hồ sơ độc lập có thể xử lý tách rời.
Ở tầm vĩ mô, câu chuyện xuất xứ còn phản ánh cấu trúc của nền sản xuất. Một nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu, thiếu liên kết chuỗi trong nước, hoặc quản trị vùng nguyên liệu chưa chặt chẽ, sẽ gặp nhiều bất lợi hơn khi bước vào các FTA thế hệ mới, nơi yêu cầu truy xuất, minh bạch và logic sản xuất ngày càng được đặt lên hàng đầu.
Xuất xứ: Nền móng của xuất khẩu bền vững
Những năm gần đây, việc điện tử hóa thủ tục cấp C/O đã tạo ra bước tiến rõ rệt trong cải cách hành chính, giúp doanh nghiệp giảm thời gian, chi phí và hạn chế tiếp xúc trực tiếp. Hồ sơ được nộp trực tuyến, kết quả được trả trên hệ thống, tạo thuận lợi đáng kể cho hoạt động xuất khẩu, đặc biệt với những doanh nghiệp có tần suất giao dịch lớn.
Tuy nhiên, theo ông Hoàng Đức Minh, số hóa chỉ làm thay đổi cách thức thực hiện, chứ không làm thay đổi bản chất trách nhiệm. “Doanh nghiệp tự kê khai, tự chịu trách nhiệm về thông tin trong hồ sơ. Khi đã số hóa, dữ liệu được lưu trữ tập trung, việc đối chiếu và xác minh thậm chí còn nhanh và sâu hơn”, ông Minh cho biết. Điều này đồng nghĩa với việc mọi sai lệch trong kê khai xuất xứ, dù vô tình hay cố ý, đều để lại dấu vết và có thể bị truy xuất bất cứ lúc nào.

Xuất xứ hàng hóa không còn là thủ tục kỹ thuật, mà là thước đo năng lực hội nhập của doanh nghiệp và nền kinh tế.
Trong bối cảnh đó, tư duy coi C/O là thủ tục “xin - cho”, hay “làm cho xong để kịp đơn hàng”, không chỉ lỗi thời mà còn tiềm ẩn rủi ro lớn. Mỗi bộ C/O được cấp ra thị trường quốc tế không chỉ gắn với một lô hàng cụ thể, mà còn gắn với uy tín của hàng hóa Việt Nam và mức độ tin cậy của cả hệ thống quản lý xuất xứ.
Từ góc nhìn chính sách, có thể thấy xuất xứ hàng hóa đang dần trở thành nền móng của xuất khẩu bền vững, chứ không còn là một yêu cầu mang tính thủ tục. Doanh nghiệp muốn tận dụng hiệu quả các FTA buộc phải đầu tư cho quản trị chuỗi cung ứng, chuẩn hóa hệ thống chứng từ, minh bạch nguồn nguyên liệu và hiểu sâu quy tắc xuất xứ của từng hiệp định.
Ông Hoàng Đức Minh nhận định, xuất xứ không chỉ quyết định một lô hàng có được hưởng ưu đãi hay không, mà quyết định doanh nghiệp có đứng vững được trong chuỗi cung ứng toàn cầu hay không. Trong bối cảnh hội nhập ngày càng sâu, đó không chỉ là yêu cầu kỹ thuật, mà là phép thử năng lực của từng doanh nghiệp và của cả nền kinh tế.

