(Banker.vn) Giá thép và quặng sắt trên thị trường thế giới khép lại tuần giao dịch với xu hướng giảm rõ nét, trong bối cảnh nhu cầu tại Trung Quốc – quốc gia tiêu thụ thép lớn nhất thế giới – tiếp tục suy yếu.
Giá thép và quặng sắt thế giới
Khảo sát sáng sớm ngày 14/12, hợp đồng thép thanh giao tháng 1/2026 trên Sàn Thượng Hải giảm 0,45%, tương đương 14 nhân dân tệ, xuống còn 3.083 nhân dân tệ/tấn. Cùng chiều, giá quặng sắt trên Sàn Đại Liên giảm 0,26% (2 nhân dân tệ), về mức 781 nhân dân tệ/tấn.
Trên Sàn Singapore, quặng sắt kỳ hạn tháng 1/2026 tăng nhẹ 0,54 USD, lên 101,98 USD/tấn, nhờ đồng USD suy yếu sau quyết định hạ lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed).
Tính chung cả tuần, giá thép thanh Thượng Hải giảm 1,9%, quặng sắt Đại Liên giảm 0,8%, còn quặng sắt Singapore mất 1,4%, phản ánh xu hướng điều chỉnh trên diện rộng.
margin: 15px auto;" />Theo Reuters, quặng sắt tại Đại Liên đang hướng tới tuần giảm thứ hai liên tiếp, chịu sức ép từ nhu cầu tiêu thụ tại Trung Quốc hạ nhiệt và lượng tồn kho tại các cảng tăng mạnh. Dù vậy, những cam kết về kích thích tài khóa và tín hiệu ổn định hơn từ thị trường bất động sản Trung Quốc đã phần nào kìm hãm đà giảm sâu.
Hợp đồng quặng sắt giao dịch sôi động nhất trên Sàn Đại Liên đóng cửa phiên ban ngày ở mức 760,5 nhân dân tệ/tấn, giảm 0,33% trong phiên và giảm khoảng 0,8% trong cả tuần.
Nhu cầu thép theo mùa tiếp tục suy yếu khi thời tiết lạnh hạn chế hoạt động xây dựng ngoài trời tại miền Bắc Trung Quốc. Theo dữ liệu từ Mysteel, sản lượng gang nóng trung bình ngày – chỉ báo quan trọng về nhu cầu quặng sắt – giảm 1,3% so với tuần trước, xuống còn 2,29 triệu tấn/ngày, mức thấp nhất trong ba tháng và là tuần giảm thứ tư liên tiếp.
Trong khi đó, tồn kho quặng sắt tại các cảng Trung Quốc tăng 0,9% lên 154,31 triệu tấn, cao nhất kể từ tháng 3/2022, tiếp tục tạo áp lực lên giá.
Dù vậy, thị trường vẫn nhận được lực đỡ nhất định từ tuyên bố của lãnh đạo Trung Quốc ngày 11/12 về việc duy trì chính sách tài khóa “chủ động” trong năm tới nhằm thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư, đồng thời triển khai các biện pháp ổn định thị trường bất động sản theo từng địa phương.
Ở nhóm nguyên liệu đầu vào khác, giá than luyện cốc và than cốc đồng loạt giảm sâu, lần lượt mất 4,33% và 3,06%, do dư cung trong bối cảnh nhu cầu tiêu thụ suy yếu. Các sản phẩm thép trên Sàn Thượng Hải cũng đồng loạt điều chỉnh khi chi phí nguyên liệu giảm, với thép cây, thép cuộn cán nóng, thép dây và thép không gỉ đều ghi nhận mức giảm từ 0,68% đến gần 2%.
Đáng chú ý, Bộ Thương mại Trung Quốc thông báo sẽ áp dụng cơ chế cấp phép xuất khẩu đối với một số sản phẩm thép kể từ ngày 1/1/2026. Dù vậy, xuất khẩu thép của Trung Quốc vẫn duy trì sức chống chịu mạnh. Trong 11 tháng đầu năm 2025, lượng thép xuất khẩu tăng 6,7% so với cùng kỳ, đạt 107,72 triệu tấn, tiến sát mức kỷ lục cả năm. Tuy nhiên, dòng thép giá rẻ từ Trung Quốc tiếp tục khiến nhiều quốc gia gia tăng các biện pháp phòng vệ thương mại.
Giá thép xây dựng trong nước giữ ổn định
Tại thị trường trong nước, giá thép xây dựng tiếp tục được các doanh nghiệp duy trì ổn định. Giá thép Hòa Phát hiện niêm yết thép CB240 ở mức 13.500 đồng/kg và CB300 ở mức 13.090 đồng/kg. Thép Việt Đức chào giá CB240 khoảng 13.350 đồng/kg, CB300 khoảng 12.850 đồng/kg.
Một số thương hiệu khác cũng giữ giá đi ngang, như Pomina với thép CB240 – CB300 dao động 14.440 – 14.290 đồng/kg, trong khi thép VJS ghi nhận mức 13.230 – 12.830 đồng/kg, phản ánh tâm lý thận trọng của thị trường trong bối cảnh giá thép thế giới còn nhiều biến động.

