(Banker.vn) Không giống cổ phiếu - nơi lợi nhuận chỉ được xác nhận sau biến động giá, quyền chọn là công cụ để nhà đầu tư vẽ sẵn biên độ rủi ro và lợi nhuận trước khi thị trường vận động.
Quyền chọn là gì?
Quyền chọn là một hợp đồng tài chính cho phép người nắm giữ có quyền (nhưng không có nghĩa vụ) mua hoặc bán một tài sản cơ sở tại một mức giá xác định, trong một khoảng thời gian nhất định. Để có được quyền này, người mua quyền phải trả một khoản phí cho người bán quyền, gọi là phí quyền chọn.
Một hợp đồng quyền chọn thường bao gồm các yếu tố cơ bản như tài sản cơ sở, giá thực hiện, thời điểm đáo hạn và phí quyền chọn. Điểm mấu chốt của quyền chọn nằm ở sự bất đối xứng về nghĩa vụ: người mua có quyền lựa chọn thực hiện hoặc không thực hiện hợp đồng, trong khi người bán quyền có nghĩa vụ thực hiện nếu người mua quyền yêu cầu.
margin: 15px auto;" />Quyền chọn mua: Đặt cược vào kỳ vọng giá tăng
Quyền chọn mua (Call option) là loại quyền chọn cho phép người mua có quyền mua tài sản cơ sở tại giá thực hiện đã thỏa thuận. Nhà đầu tư thường sử dụng quyền chọn mua khi kỳ vọng giá tài sản trong tương lai sẽ tăng cao hơn giá thực hiện.
Trong trường hợp giá thị trường tăng vượt giá thực hiện, người mua quyền chọn có thể thực hiện quyền mua để hưởng phần chênh lệch, sau khi trừ đi phí quyền chọn đã bỏ ra. Ngược lại, nếu giá không tăng như kỳ vọng, người mua có thể từ bỏ quyền, chấp nhận mất khoản phí đã trả. Như vậy, rủi ro tối đa của người mua quyền chọn mua được giới hạn ở phí quyền chọn, trong khi lợi nhuận tiềm năng có thể rất lớn.
Đối với người bán quyền chọn mua, lợi nhuận tối đa là phí quyền chọn nhận được, nhưng rủi ro có thể phát sinh nếu giá tài sản tăng mạnh, buộc họ phải bán tài sản với giá thấp hơn thị trường.
Quyền chọn bán: Công cụ phòng vệ khi thị trường giảm giá
Trái ngược với quyền chọn mua thì quyền chọn bán (Put option) cho phép người mua có quyền bán tài sản cơ sở tại giá thực hiện trong thời hạn hợp đồng. Quyền chọn bán thường được sử dụng khi nhà đầu tư dự đoán giá tài sản sẽ giảm, hoặc muốn bảo vệ danh mục đầu tư trước rủi ro đi xuống của thị trường.
Khi giá thị trường giảm xuống dưới giá thực hiện, người mua quyền chọn bán có thể thực hiện quyền bán để hạn chế thua lỗ hoặc thu lợi từ xu hướng giảm. Nếu giá không giảm như kỳ vọng, nhà đầu tư có thể không thực hiện quyền và chỉ chịu chi phí là phí quyền chọn.
Trong thực tế, quyền chọn bán được ví như một dạng bảo hiểm cho danh mục cổ phiếu. Nhà đầu tư chấp nhận bỏ ra một khoản phí nhỏ để đổi lấy sự an tâm trước những biến động bất lợi của thị trường.
Quyền chọn được sử dụng như thế nào trong đầu tư?
Trong thực tiễn đầu tư, quyền chọn không chỉ được nhìn nhận đơn thuần như một giao dịch mua hay bán quyền, mà là một công cụ giúp nhà đầu tư tái cấu trúc rủi ro và lợi nhuận. Điểm khác biệt lớn nhất của quyền chọn so với cổ phiếu nằm ở chỗ nhà đầu tư có thể thiết kế trước các kịch bản thị trường và xác định biên độ rủi ro ngay từ thời điểm ra quyết định.
Quyền chọn cho phép nhà đầu tư chủ động quản trị rủi ro theo hướng linh hoạt hơn so với việc mua bán tài sản cơ sở. Thay vì phản ứng bị động trước những biến động bất lợi của thị trường, nhà đầu tư có thể sử dụng quyền chọn để “khóa” rủi ro ở mức chấp nhận được cho danh mục, trong khi vẫn duy trì khả năng hưởng lợi nếu thị trường diễn biến thuận lợi. Đây là cách tiếp cận mang tính chiến lược, đặc biệt phù hợp với các danh mục đầu tư trung và dài hạn.
Bên cạnh đó, quyền chọn giúp tách biệt quyết định đầu tư thành hai lớp: quan điểm về xu hướng thị trường và chiến lược phân bổ rủi ro. Với cổ phiếu, hai yếu tố này thường gắn chặt với nhau, còn với quyền chọn, nhà đầu tư có thể giữ nguyên quan điểm về xu hướng nhưng điều chỉnh mức độ rủi ro thông qua cấu trúc hợp đồng. Điều này cho phép danh mục đầu tư thích ứng tốt hơn trong các giai đoạn thị trường biến động mạnh hoặc thiếu xu hướng rõ ràng.
Mức lãi/lỗ tối đa của quyền chọn


