Vũ khí nặng gần 40 tấn, pháo chính sát thương lớn, bắn đạn xuyên giáp nổ mạnh
Vũ khí này đã được nâng cấp mạnh vào năm 2025 với giáp chống mìn, động cơ cải tiến và hệ thống tối ưu hơn.
Phiên bản IFV nâng cấp mạnh mẽ với khả năng chống mìn vượt trội
Phiên bản Marder 1A5 được xem là bản nâng cấp cuối cùng của dòng xe chiến đấu bộ binh Marder 1 do quân đội Đức đưa vào sử dụng từ năm 2003–2004. Chỉ 74 chiếc được cải tiến từ biến thể 1A3, tập trung vào tăng khả năng chống mìn và chịu nổ dựa trên kinh nghiệm thực chiến. Dù được bổ sung nhiều lớp bảo vệ, vũ khí này vẫn giữ kích thước gọn gàng với chiều dài 6,79 m, rộng 3,24 m, cao 2,98 m và khoảng sáng gầm 0,45 m, phù hợp cho hoạt động ở các địa hình phức tạp.

Trọng lượng xe tăng lên 37,4 tấn nhờ giáp mới nhưng dung tích bình nhiên liệu 652 lít vẫn đảm bảo tầm hoạt động khoảng 520 km. Bên trong, bố trí khoang được thiết kế lại nhằm giảm tác động sóng xung kích và hạn chế chấn thương cho tổ lái và binh sĩ. Xe chở 3 thành viên kíp chiến đấu và 6 lính bộ binh với cửa sau rộng cho việc vào – ra nhanh và 3 cửa thoát hiểm trên nóc.
Động cơ diesel MTU MB 833 Ea-500 sáu xi-lanh, tăng áp tuần tự, tạo công suất 441 kW (591 mã lực) tại 2.200 vòng/phút, kết hợp hộp số Renk HSWL 194 bốn cấp tiến/lùi, cho tốc độ tối đa 65 km/h. Trọng lượng tăng khiến tốc độ giảm nhẹ so với biến thể cũ, nhưng tỷ lệ công suất/trọng lượng vẫn đạt 15,7 kW/tấn – mức khá tốt trong nhóm IFV thế hệ cũ. Hệ thống treo thanh xoắn, giảm chấn thủy lực và bộ xích Diehl giúp tăng độ bám đường, cho phép xe vượt địa hình từ sa mạc đến rừng rậm.
Năm 2020, Đức ký hợp đồng nâng cấp 71 chiếc Marder 1A5, tăng công suất lên hơn 750 mã lực và cải thiện hiệu năng vận hành, giúp mẫu xe này tiếp tục sử dụng ổn định đến sau năm 2025. Đây là bước cải tiến quan trọng trước bối cảnh nhiều quân đội NATO thay thế các dòng IFV cũ.
Hệ thống vũ khí của Marder 1A5 phù hợp tác chiến gần và tầm xa. Pháo chính 20mm Rheinmetall MK 20 Rh 202 đặt trong tháp pháo hai người, bắn đạn xuyên giáp hoặc nổ mạnh, dự trữ 1.250 viên và xoay đủ 360 độ, góc nâng/hạ từ -17 đến +65 độ. Súng máy MG3 7,62mm đồng trục mang 5.000 viên hỗ trợ sát thương mục tiêu mềm. Xe cũng lắp tên lửa chống tăng MILAN bên ngoài tháp pháo, mang bốn đạn dự trữ để đối phó phương tiện bọc thép đối phương. Sáu ống phóng lựu khói 76mm giúp che khuất tầm nhìn và gây nhiễu hồng ngoại, tăng khả năng sống sót trong môi trường chiến đấu.
Khả năng quan sát và điều khiển hỏa lực vẫn duy trì từ biến thể trước, với hệ thống PERI-Z11 có độ phóng đại 2x, 6x cùng kính ngắm nhiệt 2x và 8x. Hệ thống này được nâng cấp trong năm 2020 cho 260 chiếc Marder, bao gồm cả biến thể 1A5.
Lý do Marder 1A5 vẫn giữ giá trị trong biên chế Đức
Marder 1A5 nổi bật nhờ khả năng bảo vệ, trở thành lớp giáp IFV chống mìn tốt nhất của Đức trong nhiều năm. Thân xe được hàn bằng thép chống đạn nhỏ và mảnh văng. Phần trước chịu được đạn 20mm APDS ở cự ly rất gần và 25mm từ khoảng 200 mét. Kể từ biến thể 1A3, xe được bổ sung 1.600 kg giáp, tăng khả năng chống đạn 30mm từ BMP-2 của Nga và hạn chế tác động từ bom chùm tấn công từ trên xuống.

Điểm đặc trưng của Marder 1A5 nằm ở lớp giáp bụng chống mìn, giảm tới 50% tác động từ IED và mìn, được phát triển từ kinh nghiệm hoạt động tại Afghanistan giai đoạn 2009–2011. Biến thể phụ 1A5A1 còn thêm máy lạnh, hệ thống gây nhiễu IED và lớp ngụy trang đa phổ, giúp xe thích nghi tốt hơn ở các vùng khí hậu khắc nghiệt.
Marder 1A5 có khả năng lội nước sâu 1,5 m không chuẩn bị hoặc 2,5 m khi lắp ống thở, giữ sự linh hoạt trên nhiều mặt trận. Sự kết hợp giữa động cơ nâng cấp, giáp chống mìn và vũ khí đa năng giúp phương tiện này tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong lực lượng Đức dù các IFV hiện đại như Puma đã được biên chế.
Với những cải tiến liên tục, Marder 1A5 là ví dụ điển hình cho cách một phương tiện bọc thép cũ vẫn có thể duy trì hiệu quả chiến đấu nhờ nâng cấp chiến lược – đặc biệt trong bối cảnh nhiều quốc gia đang kéo dài vòng đời của các hệ thống vũ khí hiện có.